Đọc nhanh: 表示层 (biểu thị tằng). Ý nghĩa là: lớp trình bày.
表示层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp trình bày
presentation layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表示层
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 他 向 我 表示感谢
- Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn với tôi.
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 他 向 长辈 顿首 表示感激
- Anh ấy cúi đầu bày tỏ lòng biết ơn với trưởng bối.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 他 对 员工 的 努力 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn nỗ lực của nhân viên.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
示›
表›