Đọc nhanh: 衰变热 (suy biến nhiệt). Ý nghĩa là: phân rã nhiệt.
衰变热 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân rã nhiệt
decay heat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰变热
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 通过 热 激发 改变 性质
- Thay đổi tính chất thông qua kích thích nhiệt.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 衰变 的 具有 相对 较 短 的 寿命 而 衰变 , 常用 于 亚原子 粒子
- Phân rã có tuổi thọ tương đối ngắn và thường được sử dụng cho các hạt siêu nguyên tử.
- 过去 这里 很 冷落 , 现在 变得 很 热闹 了
- nơi này trước đây rất vắng vẻ, bây giờ thì trở nên rất là náo nhiệt.
- 热度 煞 了 , 水 变凉 了
- Nhiệt độ giảm dần, nước trở nên lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
热›
衰›