Đọc nhanh: 街长 (nhai trưởng). Ý nghĩa là: hộ trưởng.
街长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 街长
- 长安街 上 华灯 齐放
- Đường Trường An rực rỡ đèn hoa.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 这条 街 老 长老 长 的
- Con phố này rất dài.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 这条 街 特别 长
- Con đường này rất dài.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
街›
长›