Đọc nhanh: 斑污 (ban ô). Ý nghĩa là: lọ lem.
斑污 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lọ lem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑污
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 他 被 坐 了 贪污罪
- Anh ấy bị kết tội tham ô.
- 他 的 行为 卑污
- Hành vi của anh ta thấp kém.
- 减少 污染 是 重要 课题
- Giảm ô nhiễm là một vấn đề quan trọng.
- 别污 了 我 的 新 衣服
- Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
污›