Đọc nhanh: 升龙城 (thăng long thành). Ý nghĩa là: Thăng Long.
升龙城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thăng Long
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 升龙城
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 长城 好像 一条龙
- Vạn Lý Trường Thành trông giống như một con rồng.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
城›
龙›