Đọc nhanh: 衔恨 (hàm hận). Ý nghĩa là: ngậm hờn; ôm hận.
衔恨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngậm hờn; ôm hận
心中怀着怨恨或悔恨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衔恨
- 他 一直 挟着 怨恨
- Anh ấy luôn ôm oán hận.
- 他 对 他们 毫无 怨恨
- Anh ta không có oán hận gì với họ.
- 饮恨而终
- ngậm hờn mà chết.
- 他 心中 衔恨
- Anh ấy mang mối hận trong lòng.
- 他 嫉恨 那个 人
- Anh ta ghét người ấy.
- 他 因 这件 事恨 我
- Anh ấy vì chuyện này mà ghét tôi.
- 他 恨不得 一口 吞下去
- Anh ấy chỉ muốn một miếng nuốt hết.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恨›
衔›