Đọc nhanh: 行草 (hành thảo). Ý nghĩa là: tập lệnh bán đệ quy.
行草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tập lệnh bán đệ quy
semicursive script
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行草
- 兵马未动 , 粮草先行
- binh mã điều động sau, lương thảo lo trước.
- 在 草原 上 骑马 真 洒脱 怎么 跑 都行
- Cưỡi ngựa trên thảo nguyên thật sảng khoái, bạn muốn chạy đến nơi nào cũng được.
- 搜索队 在 荒草 地 分散 行动
- Đội tìm kiếm đang tiến hành hoạt động phân tán trên một cánh đồng hoang vắng.
- 他 的 行为 很草
- Hành động của anh ấy rất hèn mọn.
- 草蜢 酒 我 很 在 行
- Tôi làm một con châu chấu xấu tính.
- 他 的 行草 写得 很漂亮
- Chữ hành thảo của anh ấy viết rất đẹp.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
行›