Đọc nhanh: 衍伸 (diễn thân). Ý nghĩa là: để phát sinh cho, đẻ trứng, lan truyền (đến).
衍伸 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để phát sinh cho
to give rise (to)
✪ 2. đẻ trứng
to spawn
✪ 3. lan truyền (đến)
to spread (to)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衍伸
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 项目 计划 延伸 到 明年
- Kế hoạch dự án kéo dài đến năm sau.
- 他 朝 我 伸出手
- Anh ấy đưa tay ra về phía tôi.
- 他 伸手 接 钥匙
- Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 他 有 今日 的 地位 , 完全 是 能屈能伸 善于 处世 的 结果
- Anh ấy có địa vị như hôm nay hoàn toàn dựa vào việc đối nhân xử thế, cương nhu đúng lúc của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
衍›