Đọc nhanh: 行李票 (hành lí phiếu). Ý nghĩa là: Hóa đơn hành lý. Ví dụ : - 起行李票。 nhận phiếu hành lí.
行李票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa đơn hành lý
行李票(luggage ticket)是1997年公布的铁道科学技术名词。
- 起 行李 票
- nhận phiếu hành lí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行李票
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 起 行李 票
- nhận phiếu hành lí.
- 他 帮 我 包装 了 行李
- Anh ấy đã giúp tôi đóng gói hành lý.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 他 放下 了 行李
- Anh ấy đã đặt hành lý xuống.
- 我 想 多 起 一张 行李 票
- Tôi muốn nhận thêm một thẻ hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
票›
行›