光盘光碟 guāngpán guāngdié
volume volume

Từ hán việt: 【quang bàn quang điệp】

Đọc nhanh: 光盘光碟 (quang bàn quang điệp). Ý nghĩa là: đĩa cd đĩa compact (Máy tính).

Ý Nghĩa của "光盘光碟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光盘光碟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa cd đĩa compact (Máy tính)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光盘光碟

  • volume volume

    - 脸盘 liǎnpán 红润 hóngrùn ér yǒu 光泽 guāngzé

    - gương mặt hồng hào rực rỡ.

  • volume volume

    - 一扫而光 yīsǎoérguāng

    - quét một cái là sạch ngay

  • volume volume

    - qǐng 备份 bèifèn 光盘 guāngpán shàng de 文件 wénjiàn

    - Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 那张 nàzhāng 光盘 guāngpán

    - Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 许多 xǔduō 文件 wénjiàn

    - Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 一个 yígè 光盘 guāngpán

    - Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.

  • volume volume

    - 她給 tāgěi le 這個 zhègè 光碟 guāngdié

    - Cô ấy đã đưa cho tôi chiếc đĩa nhỏ gọn này.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán 已经 yǐjīng bèi 刮花 guāhuā le

    - Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Shé
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRPTD (一口心廿木)
    • Bảng mã:U+789F
    • Tần suất sử dụng:Cao