Đọc nhanh: 轴齿轮 (trục xỉ luân). Ý nghĩa là: Bánh răng lái bơm.
轴齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh răng lái bơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轴齿轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 轮轴 发涩 , 该 上 油 了
- Trục bánh xe rít lắm, cho thêm dầu đi.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轮›
轴›
齿›