行方便 xíng fāngbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【hành phương tiện】

Đọc nhanh: 行方便 (hành phương tiện). Ý nghĩa là: tạo thuận lợi.

Ý Nghĩa của "行方便" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行方便 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạo thuận lợi

给人以便利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行方便

  • volume volume

    - 近年 jìnnián 比较 bǐjiào 流行 liúxíng de 自热 zìrè 火锅 huǒguō gěi 人们 rénmen 生活 shēnghuó 带来 dàilái 方便 fāngbiàn

    - Những năm gần đây, món “lẩu tự sôi” được ưa chuộng đã mang lại sự tiện lợi cho cuộc sống của người dân.

  • volume volume

    - 行动 xíngdòng 方便 fāngbiàn

    - Anh ấy đi lại không thuận tiện.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò qiáo 方便 fāngbiàn le 这里 zhèlǐ de 行人 xíngrén

    - Cây cầu này làm thuận lợi cho người đi bộ ở đây.

  • volume volume

    - 高铁 gāotiě ràng 出行 chūxíng gèng 方便 fāngbiàn

    - Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - yòng 网上银行 wǎngshàngyínháng 汇款 huìkuǎn hěn 方便 fāngbiàn

    - Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.

  • volume volume

    - shì 音乐 yīnyuè 方面 fāngmiàn de 行家 hángjiā

    - Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.

  • volume volume

    - 高速公路 gāosùgōnglù 方便 fāngbiàn le 人们 rénmen 出行 chūxíng

    - Cao tốc giúp mọi người đi lại dễ dàng.

  • - 我们 wǒmen zài 机场 jīchǎng 租车 zūchē 方便 fāngbiàn 出行 chūxíng

    - Chúng tôi thuê xe ở sân bay để tiện đi lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao