行政总厨 xíngzhèng zǒng chú
volume volume

Từ hán việt: 【hành chính tổng trù】

Đọc nhanh: 行政总厨 (hành chính tổng trù). Ý nghĩa là: bếp trưởng.

Ý Nghĩa của "行政总厨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行政总厨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bếp trưởng

executive chef

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政总厨

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 公司 gōngsī 政策 zhèngcè

    - Họ hay than phiền về chính sách công ty.

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 公司 gōngsī de 行政 xíngzhèng

    - Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 行政 xíngzhèng 机关 jīguān de rén

    - Họ là người của cơ quan hành chính.

  • volume volume

    - de 学习成绩 xuéxíchéngjì hǎo 操行 cāoxíng 总是 zǒngshì 优等 yōuděng

    - nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu

  • volume volume

    - 奉行 fèngxíng 独立自主 dúlìzìzhǔ de 外交政策 wàijiāozhèngcè

    - thi hành chính sách ngoại giao tự chủ độc lập

  • volume volume

    - shì xué 冶金 yějīn de 毕业 bìyè hòu 改行 gǎiháng 作做 zuòzuò le 多年 duōnián 行政 xíngzhèng 工作 gōngzuò 现在 xiànzài 归队 guīduì le

    - anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 约束 yuēshù 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi

    - Anh ấy luôn làm chủ hành động của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao