Đọc nhanh: 行政科 (hành chính khoa). Ý nghĩa là: Phòng hành chính.
行政科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政科
- 你们 叫 我 杨 同志 或者 老杨 都行 , 可别 再 叫 我 杨 科长
- các anh kêu tôi là đồng chí Dương hoặc anh Dương đều được, đừng kêu tôi là trưởng phòng Dương.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 她 是 行政助理
- Cô ấy là trợ lý hành chính.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他 负责 公司 的 行政
- Anh ấy phụ trách hành chính của công ty.
- 他 在 行政 机关 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan hành chính.
- 他们 是 行政 机关 的 人
- Họ là người của cơ quan hành chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
科›
行›