Đọc nhanh: 见招拆招 (kiến chiêu sách chiêu). Ý nghĩa là: đầy những mánh khóe, để chống lại mọi di chuyển.
见招拆招 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy những mánh khóe
to be full of tricks
✪ 2. để chống lại mọi di chuyển
to counter every move
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见招拆招
- 从实 招供
- khai thực.
- 他 一招 决胜负
- Một chiêu của anh ta quyết định thắng bại.
- 招姓 在 本地 很少 见
- Họ Chiêu rất hiếm thấy ở địa phương này.
- 他 瞅见 我来 了 , 打了个 招呼
- anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 我们 俩 不太熟 , 只 见面 打个招呼 , 没有 过 过 话儿
- hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拆›
招›
见›