Đọc nhanh: 血红蛋白元 (huyết hồng đản bạch nguyên). Ý nghĩa là: Chất sinh huyết Hematogen.
血红蛋白元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất sinh huyết Hematogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血红蛋白元
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 多核 白血球
- bạch cầu đa nhân
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 我 是 有着 红 血液 、 黄皮肤 的 越南人
- Tôi là người Việt Nam máu đỏ da vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
白›
红›
蛋›
血›