Đọc nhanh: 血液透析 (huyết dịch thấu tích). Ý nghĩa là: chạy thận nhân tạo.
血液透析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạy thận nhân tạo
hemodialysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液透析
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 教育 是 社会 进步 的 血液
- Giáo dục là cốt yếu của sự tiến bộ xã hội.
- 技术 进步 是 国家 的 血液
- Tiến bộ công nghệ là cốt yếu của quốc gia.
- 若 肾功能 衰退 可 通过 渗透 作用 使 血液 净化
- Nếu chức năng thận suy giảm, có thể sử dụng hiệu ứng thẩm thấu để làm sạch máu.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
液›
血›
透›