Đọc nhanh: 透析 (thấu tích). Ý nghĩa là: thẩm tách; sự thẩm tách (hoá học); thẩm tích.
透析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm tách; sự thẩm tách (hoá học); thẩm tích
渗析
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透析
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他们 在 认真 分析 问题
- Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
透›