Đọc nhanh: 血液循环 (huyết dịch tuần hoàn). Ý nghĩa là: tuần hoàn máu.
血液循环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần hoàn máu
blood circulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液循环
- 公司 遵循 环保 标准
- Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.
- 循环往复
- tuần hoàn lặp đi lặp lại.
- 循环小数
- số lẻ tuần hoàn
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 血液循环 影响 健康
- Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
循›
液›
环›
血›