血液循环 xiěyè xúnhuán
volume volume

Từ hán việt: 【huyết dịch tuần hoàn】

Đọc nhanh: 血液循环 (huyết dịch tuần hoàn). Ý nghĩa là: tuần hoàn máu.

Ý Nghĩa của "血液循环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

血液循环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuần hoàn máu

blood circulation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液循环

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 遵循 zūnxún 环保 huánbǎo 标准 biāozhǔn

    - Công ty tuân theo tiêu chuẩn bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 循环往复 xúnhuánwǎngfù

    - tuần hoàn lặp đi lặp lại.

  • volume volume

    - 循环小数 xúnhuánxiǎoshù

    - số lẻ tuần hoàn

  • volume volume

    - 局部 júbù 软组织 ruǎnzǔzhī 挛缩 luánsuō 血液循环 xuèyèxúnhuán 不良 bùliáng

    - một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.

  • volume volume

    - 血液循环 xuèyèxúnhuán 影响 yǐngxiǎng 健康 jiànkāng

    - Tuần hoàn máu ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • volume volume

    - 文化 wénhuà 传承 chuánchéng shì 民族 mínzú de 血液 xuèyè

    - Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī shì 现代 xiàndài 社会 shèhuì de 血液 xuèyè

    - Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.

  • - 全身 quánshēn 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 改善 gǎishàn 血液循环 xuèyèxúnhuán

    - Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+9 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuần
    • Nét bút:ノノ丨ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOHJU (竹人竹十山)
    • Bảng mã:U+5FAA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYOK (水卜人大)
    • Bảng mã:U+6DB2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao