Đọc nhanh: 血液凝结 (huyết dịch ngưng kết). Ý nghĩa là: máu đông.
血液凝结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu đông
blood clotting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液凝结
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 教育 是 社会 进步 的 血液
- Giáo dục là cốt yếu của sự tiến bộ xã hội.
- 技术 进步 是 国家 的 血液
- Tiến bộ công nghệ là cốt yếu của quốc gia.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
液›
结›
血›