Đọc nhanh: 血液病 (huyết dịch bệnh). Ý nghĩa là: Bệnh về máu.
血液病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh về máu
血液病:病症名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血液病
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 他 得 了 血亏 病
- Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.
- 他病 得 开始 呕血
- Anh ấy bị bệnh và bắt đầu nôn ra máu.
- 新鲜血液
- máu tươi
- 局部 软组织 挛缩 , 血液循环 不良
- một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
- 很多 队员 渐渐 变得 动作 迟缓 了 。 这 支队 所 需 的 是 一些 新鲜血液
- Nhiều thành viên trong đội dần trở nên chậm chạp trong việc thực hiện hành động. Đội cần một chút máu tươi.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 信息 是 现代 社会 的 血液
- Thông tin là cốt yếu của xã hội hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
病›
血›