Đọc nhanh: 凝结水箱 (ngưng kết thuỷ tương). Ý nghĩa là: Bình ngưng nước.
凝结水箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bình ngưng nước
凝结水箱(condensate tank)是2003年公布的土木工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝结水箱
- 把 清水 灌输 到 水箱 里
- Dẫn nước sạch vào bể chứa.
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 水汽 在 窗户 上 凝结
- Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 水在 低温 下会 凝结
- Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 你 把 这 两箱 水果 匀 一下
- Bạn chia đều hai thùng hoa quả này đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
水›
箱›
结›