Đọc nhanh: 凝结水泵 (ngưng kết thuỷ bơm). Ý nghĩa là: Bơm nước ngưng.
凝结水泵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bơm nước ngưng
凝结水泵是立式筒袋型双层壳体结构,首轮为单吸或双吸形式,次级叶轮与末级叶轮通用,为单吸形式。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝结水泵
- 湖水 结冰 了
- Nước hồ đã đóng băng.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 他 正在 用泵 抽水
- Anh ấy đang bơm nước.
- 蒸气 接触 冷 的 表面 而 凝结 成 水珠
- Hơi nước tiếp xúc với bề mặt lạnh và chuyển thành những giọt nước.
- 水汽 在 窗户 上 凝结
- Hơi nước ngưng tụ trên cửa sổ.
- 蒸汽 冷却 时 凝结 成水
- Khi hơi nước ngưng tụ nguội lạnh thành nước.
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 水在 低温 下会 凝结
- Nước sẽ đông lại ở nhiệt độ thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
水›
泵›
结›