Đọc nhanh: 行为主义 (hành vi chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chủ nghĩa hành vi.
行为主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nghĩa hành vi
behaviorism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行为主义
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 他 被 认为 是 一个 拜金主义 者
- Anh ta được coi là người theo chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc.
- 侠义 行为
- cử chỉ nghĩa hiệp; cử chỉ hào hiệp; hành động hào hiệp.
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
- 救死扶伤 , 实行 革命 的 人道主义
- chăm sóc người bị thương là thực hiện chủ nghĩa nhân đạo cách mạng.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
- 字里行间 充满 了 乐观主义 精神
- trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
主›
义›
行›