Đọc nhanh: 血栓形成 (huyết xuyên hình thành). Ý nghĩa là: huyết khối.
血栓形成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết khối
thrombosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血栓形成
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 他 把 砖头 券成 拱形
- Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他们 的 意见 形成 了 一个 整体
- Ý kiến của họ hình thành một thể thống nhất.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
成›
栓›
血›