Đọc nhanh: 血栓症 (huyết xuyên chứng). Ý nghĩa là: huyết khối.
血栓症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. huyết khối
thrombosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血栓症
- 贫血症
- bệnh thiếu máu
- 原因 不明 的 贫血症
- bệnh thiếu máu căn nguyên ẩn
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 人们 常说 血浓于水
- Họ nói rằng máu đặc hơn nước.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
症›
血›