Đọc nhanh: 行政命令 (hành chính mệnh lệnh). Ý nghĩa là: mệnh lệnh hành pháp.
行政命令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệnh lệnh hành pháp
executive order
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政命令
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 他 拒绝执行 命令
- Anh ấy từ chối thực thi mệnh lệnh.
- 政府 发布 了 紧急命令
- Chính phủ đã ban hành lệnh khẩn cấp.
- 他 机械 地 执行 她 的 命令
- Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.
- 他 在 做 行政 工作
- Anh ấy đang làm công việc hành chính.
- 警察 执行 了 上级 的 命令
- Cảnh sát thực hiện lệnh của cấp trên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
命›
政›
行›