Đọc nhanh: 蠢动 (xuẩn động). Ý nghĩa là: bò (sâu bọ), rục rịch (kẻ địch hoặc kẻ xấu), xuẩn động.
蠢动 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bò (sâu bọ)
虫子爬动
✪ 2. rục rịch (kẻ địch hoặc kẻ xấu)
(敌人或坏分子) 进行活动
✪ 3. xuẩn động
虫子爬动比喻敌人或坏分子进行活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠢动
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 见 了 一瓶 老白干 , 嘴 蠢蠢欲动
- nhìn thấy chai đế, miệng ba đã "chộn rộn".
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 他 的 动作 很 蠢笨
- Hành động của anh ấy rất vụng về.
- 地上 的 虫子 在 蠢动
- Con sâu trên mặt đất đang bò.
- 蠢蠢 而动
- bò chậm chạp.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
蠢›