Đọc nhanh: 蛰伏 (trập phục). Ý nghĩa là: ngủ đông; giấc ngủ mùa đông, ở ẩn; ẩn núp. Ví dụ : - 原来,有一种爱,蛰伏在心底,甘愿被时光套牢 Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
蛰伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ đông; giấc ngủ mùa đông
动物冬眠,潜伏起来不食不动
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
✪ 2. ở ẩn; ẩn núp
借指蜇居
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛰伏
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 他 降伏 了 几个 骑士
- Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.
- 他 的 情绪 起伏 较 小
- Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.
- 他 被 正义 的 力量 所伏
- Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
蛰›