蛰伏 zhéfú
volume volume

Từ hán việt: 【trập phục】

Đọc nhanh: 蛰伏 (trập phục). Ý nghĩa là: ngủ đông; giấc ngủ mùa đông, ở ẩn; ẩn núp. Ví dụ : - 原来,有一种爱,蛰伏在心底,甘愿被时光套牢 Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

Ý Nghĩa của "蛰伏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛰伏 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ đông; giấc ngủ mùa đông

动物冬眠,潜伏起来不食不动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原来 yuánlái yǒu 一种 yīzhǒng ài 蛰伏 zhéfú zài 心底 xīndǐ 甘愿 gānyuàn bèi 时光 shíguāng 套牢 tàoláo

    - Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

✪ 2. ở ẩn; ẩn núp

借指蜇居

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛰伏

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái yǒu 一种 yīzhǒng ài 蛰伏 zhéfú zài 心底 xīndǐ 甘愿 gānyuàn bèi 时光 shíguāng 套牢 tàoláo

    - Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - 降伏 xiángfú le 几个 jǐgè 骑士 qíshì

    - Anh ta đã đánh bại được một số hiệp sĩ.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 起伏 qǐfú jiào xiǎo

    - Tâm trạng của anh ấy rất ít dao động.

  • volume volume

    - bèi 正义 zhèngyì de 力量 lìliàng 所伏 suǒfú

    - Anh ta bị sức mạnh của chính nghĩa làm khuất phục.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 近来 jìnlái le 许多 xǔduō

    - Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhé , Zhí
    • Âm hán việt: Chập , Trập
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QILMI (手戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình