Đọc nhanh: 蠕蠕而动 (nhu nhu nhi động). Ý nghĩa là: nhung nhúc.
蠕蠕而动 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhung nhúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠕蠕而动
- 蠕形动物
- động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)
- 总而言之 , 要 主动 , 不要 被动
- Tóm lại cần phải chủ động, không nên bị động.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 他学 汉语 不是 被迫 的 , 而是 主动 的
- Anh ấy học tiếng Trung không phải bị ép buộc mà là chủ động.
- 小肠 是 经常 在 蠕动 着 的
- ruột non thường xuyên nhu động.
- 从而 推动 经济 发展 和 社会 稳定
- Trong đó cần thúc đẩy phát triển kinh tế và an ninh.
- 蠕蠕 而动
- nhúc nhích chuyển động.
- 我 为 你 而 心动 , 每 一次 看到 你 我 都 会 心跳 加速
- Anh vì em mà rung động, mỗi lần nhìn thấy em là tim anh lại đập nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
而›
蠕›