蠕蠕 rúrú
volume volume

Từ hán việt: 【nhuyễn nhuyễn】

Đọc nhanh: 蠕蠕 (nhuyễn nhuyễn). Ý nghĩa là: nhúc nhích; ngọ nguậy; ngọ ngoạy; lổm ngổm; lển nghển. Ví dụ : - 蠕蠕而动。 nhúc nhích chuyển động.

Ý Nghĩa của "蠕蠕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhúc nhích; ngọ nguậy; ngọ ngoạy; lổm ngổm; lển nghển

形容慢慢移动的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蠕蠕 rúrú 而动 érdòng

    - nhúc nhích chuyển động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠕蠕

  • volume volume

    - 蠕形动物 rúxíngdòngwù

    - động vật nhu động (động vật không xương sống, thân dài, hai bên đối xứng, không xương, không chân)

  • volume volume

    - 其本质 qíběnzhì shì 蠕虫 rúchóng 病毒 bìngdú

    - Về cơ bản nó là một con sâu

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 一条 yītiáo 蠕虫 rúchóng

    - Tôi tìm thấy một con sâu.

  • volume volume

    - 小肠 xiǎocháng shì 经常 jīngcháng zài 蠕动 rúdòng zhe de

    - ruột non thường xuyên nhu động.

  • volume volume

    - 蠕虫 rúchóng zài yān 黄瓜汁 huángguāzhī 无法 wúfǎ 存活 cúnhuó

    - Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.

  • volume volume

    - 蠕蠕 rúrú 而动 érdòng

    - nhúc nhích chuyển động.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMBB (中戈一月月)
    • Bảng mã:U+8815
    • Tần suất sử dụng:Trung bình