Đọc nhanh: 清淤沉沙池 (thanh ứ trầm sa trì). Ý nghĩa là: bể lắng cát vét.
清淤沉沙池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể lắng cát vét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清淤沉沙池
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 象头 神格 涅 沙 擅长 清除 障碍 湿婆 是 毁灭 之神
- Ganesh là Kẻ Hủy Diệt và Shiva là Kẻ Hủy Diệt.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 粪池 需要 定期 清理
- Hầm chứa phân cần được dọn dẹp định kỳ.
- 池塘 里 的 水 很 清澈
- Nước trong ao rất trong.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
沉›
沙›
淤›
清›