蠕动前进 rúdòng qiánjìn
volume volume

Từ hán việt: 【nhu động tiền tiến】

Đọc nhanh: 蠕动前进 (nhu động tiền tiến). Ý nghĩa là: vặn vẹo.

Ý Nghĩa của "蠕动前进" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蠕动前进 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vặn vẹo

wriggle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠕动前进

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 驾驶 jiàshǐ zhe 装甲车 zhuāngjiǎchē 前进 qiánjìn

    - Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 消极 xiāojí 防御 fángyù yào 主动进攻 zhǔdòngjìngōng

    - không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 地向 dìxiàng 前进 qiánjìn

    - Anh ấy dũng cảm tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ de 期望 qīwàng shì 前进 qiánjìn de 动力 dònglì

    - Sự kỳ vọng của bố mẹ là động lực để tôi tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 将领 jiànglǐng zhe 我们 wǒmen 前进 qiánjìn

    - Anh ta sẽ dẫn chúng ta tiến lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+14 nét)
    • Pinyin: Rú , Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMBB (中戈一月月)
    • Bảng mã:U+8815
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao