Đọc nhanh: 前进区 (tiền tiến khu). Ý nghĩa là: Quận Qianjin của Kiamusze hoặc thành phố Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Qianjin của Kiamusze hoặc thành phố Jiamusi 佳木斯 , Hắc Long Giang
Qianjin district of Kiamusze or Jiamusi city 佳木斯 [Jiā mù sī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前进区
- 他 被 饥饿 驱赶 着 继续前进
- Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.
- 他 策马前进
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía trước.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 主力 正向 前沿阵地 推进
- quân chủ lực đang bám vào trận địa tiến lên.
- 他 被 假 情报 诱骗 进入 敌区
- Anh ta đã bị thông tin giả mạo lừa dối và đưa vào khu vực địch.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
- 他们 向前 进发
- Họ tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
区›
进›