Đọc nhanh: 全速前进 (toàn tốc tiền tiến). Ý nghĩa là: Mở hết tốc lực.
全速前进 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở hết tốc lực
全速前进:竞速游戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全速前进
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 部队 趁着 黑蒙蒙 的 夜色 急速 前进
- bộ đội lợi dụng đêm tối hành quân nhanh về phía trước.
- 作速 前往
- vội vàng tiến lên
- 汽车 全速前进
- ô-tô chạy hết tốc độ.
- 他 将领 着 我们 前进
- Anh ta sẽ dẫn chúng ta tiến lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
前›
进›
速›