Đọc nhanh: 前进步 (tiền tiến bộ). Ý nghĩa là: Bước tiến (về phía trước).
前进步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước tiến (về phía trước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前进步
- 放步 前进
- sải bước về phía trước
- 阔步前进
- rảo bước tiến về phía trước.
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 进步 不能 停留 不 前
- Sự tiến bộ không thể dừng lại.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
步›
进›