Đọc nhanh: 螺旋杆 (loa toàn can). Ý nghĩa là: trục xoắn.
螺旋杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục xoắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋杆
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 螺旋 指纹 很难 伪造
- Vân tay hình xoắn ốc rất khó làm giả.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
杆›
螺›