Đọc nhanh: 幽门螺旋杆菌 (u môn loa toàn can khuẩn). Ý nghĩa là: Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày).
幽门螺旋杆菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Helicobacter pylori (vi khuẩn dạ dày)
Helicobacter pylori (stomach bacterium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽门螺旋杆菌
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 门前 竖立 一根 旗杆
- một cột cờ đứng sừng sững trước cửa.
- 这份 报告 有 螺旋 指纹
- Báo cáo này có vân tay hình xoắn ốc.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
旋›
杆›
菌›
螺›
门›