屁孩 pì hái
volume volume

Từ hán việt: 【thí hài】

Đọc nhanh: 屁孩 (thí hài). Ý nghĩa là: trẻ trâu (từ lóng).

Ý Nghĩa của "屁孩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屁孩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trẻ trâu (từ lóng)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁孩

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 佩妮 pèinī shì 自鸣得意 zìmíngdéyì de 小屁孩 xiǎopìhái

    - Đó là bởi vì Penny là một đứa trẻ tự mãn

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 屁股 pìgu

    - Mông của đứa trẻ.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 别人 biérén 面前 miànqián 放屁 fàngpì

    - Đừng đánh rắm trước mặt người khác.

  • volume volume

    - 不良习惯 bùliángxíguàn 污染 wūrǎn le 孩子 háizi de 心灵 xīnlíng

    - Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小孩子 xiǎoháizi 翘着 qiàozhe 屁股 pìgu

    - Thằng nhóc đó vểnh mông lên.

  • volume volume

    - 小屁孩 xiǎopìhái bié zài 这儿 zhèér 捣乱 dǎoluàn

    - Thằng nhãi kia đừng có làm loạn ở đây.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小屁孩 xiǎopìhái pǎo hái 挺快 tǐngkuài

    - Tên nhãi đó chạy cũng nhanh đó.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì gēn 孩子 háizi 发脾气 fāpíqi 犯得上 fànděishàng ma

    - Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tử 子 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:フ丨一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDYVO (弓木卜女人)
    • Bảng mã:U+5B69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao