Đọc nhanh: 蔡徐坤 (tát từ khôn). Ý nghĩa là: Thái Từ Khôn.
蔡徐坤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thái Từ Khôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔡徐坤
- 徐图 歼击
- ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 我姓 徐
- Tớ họ Từ.
- 清风徐来
- gió mát thổi nhẹ tới
- 清风徐来 , 令人 心旷神怡
- Gió mát thoảng qua, khiến tâm hồn ta thư thái.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 我姓 蔡
- Tôi họ Thái.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坤›
徐›
蔡›