Đọc nhanh: 螺丝供给机 (loa ty cung cấp cơ). Ý nghĩa là: hộp đựng vít.
螺丝供给机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp đựng vít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺丝供给机
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 公司 给 员工 提供 了 房贴
- Công ty cung cấp cho nhân viên một khoản tiền trợ cấp nhà ở.
- 他 跑 得 很快 , 几乎 没 给 别人 机会
- Anh ấy chạy rất nhanh, gần như không cho người khác cơ hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
供›
机›
给›
螺›