Đọc nhanh: 喷胶针筒 (phún giao châm đồng). Ý nghĩa là: xi lanh bơm keo.
喷胶针筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi lanh bơm keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷胶针筒
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他 在 用 话筒 唱歌
- Anh ấy đang hát bằng micro.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
筒›
胶›
针›