Đọc nhanh: 条码打印机 (điều mã đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in mã vạch.
条码打印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in mã vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条码打印机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 如果 女朋友 把 你 拉 黑 , 就 不能 用 这个 手机号码 打通 她 的 手机
- Nếu bạn gái chặn bạn thì bạn không thể dùng số điện thoại này gọi cho cô ấy được.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 卫生棉 条机 又坏了 是 吗
- Máy tampon lại bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
打›
机›
条›
码›