Đọc nhanh: 融雪天气 (dung tuyết thiên khí). Ý nghĩa là: tan băng.
融雪天气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tan băng
a thaw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融雪天气
- 天气 融和
- thời tiết ấm áp.
- 天气预报 说 明天 会 下雪
- Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ có tuyết.
- 气象台 预报 明天 有雪
- Trạm khí tượng thuỷ văn dự báo ngày mai sẽ có tuyết.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 春天 来 了 , 雪 开始 消融
- Mùa xuân đến rồi, tuyết bắt đầu tan.
- 天气 太冷 了 , 积雪 都 没 机会 融化
- Trời lạnh đến mức đến tuyết còn chẳng có cơ hội để tan.
- 已经 交 小雪 了 , 无怪 天气 这么 冷
- đã đến tiết tiểu tuyết rồi, chẳng trách trời lạnh thế này.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
气›
融›
雪›