Đọc nhanh: 螺旋曲面 (loa toàn khúc diện). Ý nghĩa là: bề mặt xoắn ốc.
螺旋曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bề mặt xoắn ốc
spiral surface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋曲面
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 螺旋体
- thể xoắn ốc.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 这 首歌曲 有 迷人 的 旋律
- Bài hát này có một giai điệu quyến rũ.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
曲›
螺›
面›