Đọc nhanh: 融雪 (dung tuyết). Ý nghĩa là: tan băng, tuyết tan.
融雪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tan băng
a thaw
✪ 2. tuyết tan
melting snow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融雪
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 积雪 融化 使 河水 上涨
- Tuyết tan khiến nước sông dâng cao.
- 春天 是 位 魔法师 , 她 融化 了 冰雪 , 让 小草 破土而出
- Mùa xuân là một ảo thuật gia, nàng làm tan chảy băng tuyết, để cho cỏ xuyên qua mặt đất mọc lên.
- 天气 太冷 了 , 积雪 都 没 机会 融化
- Trời lạnh đến mức đến tuyết còn chẳng có cơ hội để tan.
- 太阳 出来 了 , 雪堆 儿 慢慢 融化 了
- Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.
- 消融 的 雪 水流 进 了 河里
- Tuyết tan chảy vào dòng sông.
- 山顶 的 积雪 融解 了
- tuyết trên đỉnh núi tan rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
融›
雪›