Đọc nhanh: 螺母螺栓 (loa mẫu loa xuyên). Ý nghĩa là: các loại hạt và bu lông.
螺母螺栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loại hạt và bu lông
nuts and bolts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺母螺栓
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 那 螺栓 多 了 三扣
- Bu lông đó thừa ba vòng ren.
- 请 把 螺母 拧紧 一些
- Hãy siết chặt đai ốc lại một chút.
- 这个 螺母 有些 松动 了
- Cái đai ốc này có chút lỏng lẻo.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 螺栓 折 了 轮子 脱 了 出来
- Ốc vít bị gãy, bánh xe rơi ra.
- 这个 旧 螺母 咬 不住 扣儿 了
- Cái đai ốc cũ này không còn vặn được vào ren nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栓›
母›
螺›