Đọc nhanh: 松桃苗族自治县 (tùng đào miêu tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Songtao Miao, Quý Châu.
✪ 1. Quận tự trị Songtao Miao, Quý Châu
Songtao Miao Autonomous County, Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松桃苗族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 始终不懈 ( 自始至终 不 松懈 )
- bền bỉ từ đầu đến cuối.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
族›
松›
桃›
治›
自›
苗›