Đọc nhanh: 城步苗族自治县 (thành bộ miêu tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Chengbu Miao ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận tự trị Chengbu Miao ở Thiệu Dương 邵陽 | 邵阳 , Hồ Nam
Chengbu Miao Autonomous County in Shaoyang 邵陽|邵阳 [Shào yáng], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城步苗族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这个 小城 是 县治 , 人口 不 多
- Thị trấn nhỏ này là huyện lỵ, dân số không nhiều.
- 他 来自 豫地 的 城市
- Anh ấy đến từ thành phố ở Hà Nam.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
城›
族›
步›
治›
自›
苗›