蝗翅 huáng chì
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng sí】

Đọc nhanh: 蝗翅 (hoàng sí). Ý nghĩa là: cánh chấu.

Ý Nghĩa của "蝗翅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝗翅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh chấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝗翅

  • volume volume

    - kàn 插翅难飞 chāchìnánfēi

    - Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.

  • volume volume

    - 扑扇 pūshān 翅膀 chìbǎng

    - dang rộng cánh; xoè rộng cánh ra.

  • volume volume

    - 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - vỗ cánh; đập cánh

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 昆虫 kūnchóng 羽翅 yǔchì 小巧 xiǎoqiǎo

    - Cánh côn trùng nhỏ xinh.

  • volume volume

    - de 心灵 xīnlíng xiàng zhǎng le 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng 飞到 fēidào le 祖国 zǔguó de 边疆 biānjiāng

    - tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.

  • volume volume

    - 扑打 pūdǎ 蝗虫 huángchóng

    - đập châu chấu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 迅速 xùnsù 治蝗 zhìhuáng 保护 bǎohù 庄稼 zhuāngjia

    - Chúng ta phải diệt châu chấu nhanh chóng để bảo vệ mùa màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHAG (中戈竹日土)
    • Bảng mã:U+8757
    • Tần suất sử dụng:Trung bình